Tiếng Hàn giao tiếp

GỢI Ý TÊN TIẾNG HÀN HAY CHO CẢ NAM VÀ NỮ

1. Tên Con Trai: Min Joon (민준) – “Min” (thông minh), “Joon” (xuất sắc). Seo Joon (서준) – “Seo” (bình yên), “Joon” (tài năng). Ji Hoon (지훈) – “Ji” (trí tuệ), “Hoon” (học vấn). Hyun Woo (현우) – “Hyun” (tài năng), “Woo” (vũ trụ). Tae…

25 từ láy phổ biến nhất trong tiếng Hàn

반짝반짝 (Lấp lánh) 별이 반짝반짝 빛나고 있다. (Những ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời.) 그의 눈이 반짝반짝 빛났다. (Đôi mắt anh ấy lấp lánh rạng rỡ.) 두근두근 (Thình thịch, hồi hộp) 시험 결과를 기다리면서 가슴이 두근두근했다. (Tôi hồi hộp chờ kết quả thi.)…