30 NGỮ PHÁP VÀ 300 TỪ VỰNG ẴM TRỌN TOPIK 2

I. NGỮ PHÁP

1. Biểu hiện nguyên nhân, kết quả

  1. -아/어서: Vì… nên…
    • 피곤해서 일찍 잤어요. (Vì mệt nên tôi đã ngủ sớm.)
  2. -기 때문에: Vì…
    • 날씨가 춥기 때문에 두꺼운 옷을 입었어요. (Vì trời lạnh nên tôi mặc áo dày.)
  3. -으니까/니까: Vì, bởi vì…
    • 시간이 없으니까 빨리 가자. (Vì không có thời gian, chúng ta đi nhanh đi.)

2. Biểu hiện giả định, điều kiện

  1. -(으)면: Nếu…
    • 비가 오면 우산을 가져가세요. (Nếu trời mưa thì hãy mang ô đi.)
  2. -았/었으면 좋겠다: Giá mà…, mong rằng…
    • 시험이 쉬웠으면 좋겠어요. (Giá mà bài thi dễ thì tốt.)

3. Biểu hiện so sánh

  1. -보다: So với…
    • 언니가 나보다 더 예뻐요. (Chị gái đẹp hơn tôi.)
  2. -만큼: Bằng như…
    • 친구만큼 열심히 공부했어요. (Học chăm chỉ như bạn.)

4. Biểu hiện mục đích

  1. -기 위해서: Để…
    • 한국어를 배우기 위해서 한국에 왔어요. (Tôi đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.)
  2. -도록: Để, nhằm…
    • 지각하지 않도록 일찍 출발했어요. (Tôi đi sớm để không bị muộn.)

5. Biểu hiện ý định, kế hoạch

  1. -(으)려고 하다: Định làm gì…
    • 내년에 유학 가려고 해요. (Tôi định đi du học năm sau.)
  2. -(으)러 가다/오다: Đi/đến để làm gì…
    • 시장에 물건을 사러 갔어요. (Tôi đến chợ để mua đồ.)

6. Biểu hiện mệnh lệnh, khuyên nhủ

  1. -아/어라: Hãy làm gì (mệnh lệnh thân mật)…
    • 조용히 해라! (Hãy im lặng!)
  2. -(으)세요: Hãy làm gì (lịch sự)…
    • 책을 읽으세요. (Hãy đọc sách.)

7. Biểu hiện giả định

  1. -ㄹ/을 텐데: Chắc là, có lẽ…
    • 비가 올 텐데 우산을 가져가세요. (Có lẽ trời sẽ mưa, hãy mang ô đi.)

8. Biểu hiện kinh nghiệm

  1. -(으)ㄴ 적이 있다/없다: Đã từng/chưa từng…
    • 한국 음식을 먹어 본 적이 있어요. (Tôi đã từng ăn món Hàn.)

9. Biểu hiện thời gian

  1. -는 동안: Trong lúc…
    • 친구가 오는 동안 책을 읽었어요. (Trong lúc bạn đến, tôi đọc sách.)

10. Biểu hiện nhấn mạnh

  1. -게 되다: Được, bị, trở nên…
    • 한국에서 일하게 되었어요. (Tôi đã được làm việc ở Hàn Quốc.)
  2. -아/어 보이다: Trông có vẻ…
    • 피곤해 보여요. (Trông bạn có vẻ mệt mỏi.)

11. Biểu hiện tương phản

  1. -지만: Nhưng…
    • 공부는 어렵지만 재미있어요. (Học hành khó nhưng thú vị.)
  2. -(으)ㄴ/는 반면에: Mặt khác, trái lại…
    • 그는 부지런한 반면에 성격이 까다로워요. (Anh ấy chăm chỉ nhưng trái lại tính cách khá khó chịu.)

12. Biểu hiện khả năng

  1. -(으)ㄹ 수 있다/없다: Có thể/không thể…
    • 한국어를 잘 할 수 있어요. (Tôi có thể nói tiếng Hàn giỏi.)

13. Biểu hiện lý do, giải thích

  1. -(으)니까요: Vì…
    • 일이 바쁘니까요. (Vì tôi bận việc mà.)

14. Biểu hiện giả định quá khứ

  1. -았/었더라면: Nếu đã…
    • 열심히 공부했더라면 합격했을 거예요. (Nếu đã học chăm chỉ, tôi chắc đã đỗ.)

15. Biểu hiện song song

  1. -기도 하고 -기도 하다: Vừa… vừa…
    • 피곤하기도 하고 바쁘기도 해요. (Vừa mệt vừa bận rộn.)

16. Biểu hiện quan điểm

  1. -는다고 생각하다: Nghĩ rằng…
    • 그는 공부를 열심히 한다고 생각해요. (Tôi nghĩ rằng anh ấy học rất chăm chỉ.)

17. Biểu hiện tăng cường

  1. -기는 하지만: Dù… nhưng…
    • 맛있기는 하지만 비싸요. (Dù ngon nhưng đắt.)

18. Biểu hiện nhấn mạnh tương lai

  1. -겠다: Sẽ…
    • 내일 약속을 지키겠습니다. (Tôi sẽ giữ lời hứa ngày mai.)

19. Biểu hiện không chắc chắn

  1. -(으)ㄴ/는지 모르다: Không biết…
    • 왜 늦는지 몰라요. (Tôi không biết vì sao bạn ấy đến muộn.)

20. Biểu hiện sự thay đổi

  1. -아/어지다: Trở nên…
    • 날씨가 따뜻해졌어요. (Thời tiết đã trở nên ấm áp hơn.)
  2. -(으)ㄹ 뿐만 아니라: Không chỉ… mà còn…
    • 이 영화는 재미있을 뿐만 아니라 감동적이에요. (Bộ phim này không chỉ thú vị mà còn rất cảm động.)

II. TỪ VỰNG

1. Từ vựng về học hành & công việc

  1. 공부 (học)
  2. 시험 (kỳ thi)
  3. 합격 (đỗ)
  4. 준비 (chuẩn bị)
  5. 성적 (thành tích)
  6. 회사 (công ty)
  7. 직원 (nhân viên)
  8. 회의 (cuộc họp)
  9. 서류 (hồ sơ)
  10. 취업 (xin việc)

2. Từ vựng về cuộc sống hàng ngày

  1. 가족 (gia đình)
  2. 친구 (bạn bè)
  3. (nhà)
  4. 음식 (thức ăn)
  5. 시장 (chợ)
  6. 병원 (bệnh viện)
  7. (thuốc)
  8. (tiền)
  9. 여행 (du lịch)
  10. 날씨 (thời tiết)

3. Từ vựng về cảm xúc

  1. 기쁨 (niềm vui)
  2. 행복 (hạnh phúc)
  3. 슬픔 (nỗi buồn)
  4. (tức giận)
  5. 긴장 (căng thẳng)
  6. 놀라다 (ngạc nhiên)
  7. 걱정 (lo lắng)
  8. 사랑 (tình yêu)
  9. 희망 (hy vọng)
  10. 감사 (biết ơn)

4. Từ vựng về thời gian & không gian

  1. 어제 (hôm qua)
  2. 오늘 (hôm nay)
  3. 내일 (ngày mai)
  4. 아침 (buổi sáng)
  5. 저녁 (buổi tối)
  6. 하루 (một ngày)
  7. 주말 (cuối tuần)
  8. 월요일 (thứ Hai)
  9. 시간 (thời gian)
  10. 장소 (địa điểm)

5. Từ vựng về mua sắm

  1. 가격 (giá cả)
  2. 할인 (giảm giá)
  3. 쇼핑몰 (trung tâm thương mại)
  4. 가게 (cửa hàng)
  5. 물건 (hàng hóa)
  6. (quần áo)
  7. 신발 (giày dép)
  8. 선물 (quà tặng)
  9. 계산 하다(thanh toán)
  10. 카드 (thẻ)

6. Từ vựng về sức khỏe

  1. 건강 (sức khỏe)
  2. 운동 (tập thể dục)
  3. (bệnh)
  4. 감기 (cảm cúm)
  5. (sốt)
  6. 병원 (bệnh viện)
  7. 약국 (nhà thuốc)
  8. 의사 (bác sĩ)
  9. 간호사 (y tá)
  10. 검사 (kiểm tra)

7. Từ vựng về văn hóa Hàn Quốc

  1. 한복 (Hanbok – trang phục truyền thống)
  2. 설날 (Tết âm lịch)
  3. 추석 (Tết Trung thu)
  4. 김치 (Kimchi)
  5. 불고기 (Bulgogi)
  6. 한식 (Ẩm thực Hàn Quốc)
  7. 드라마 (Phim truyền hình)
  8. 아이돌 (Idol)
  9. 케이팝 (K-pop)
  10. 전통 (Truyền thống)

8. Từ vựng khác

  1. 도시 (thành phố)
  2. 시골 (nông thôn)
  3. (núi)
  4. 바다 (biển)
  5. (sông)
  6. (đường)
  7. 자동차 (xe ô tô)
  8. 버스 (xe buýt)
  9. 지하철 (tàu điện ngầm)
  10. 비행기 (máy bay)

9. Từ vựng cảm xúc sâu hơn

  1. 외롭다 (cô đơn)
  2. 만족하다 (hài lòng)
  3. 좌절하다 (thất vọng)
  4. 자랑스럽다 (tự hào)
  5. 부럽다 (ghen tị)
  6. 지치다 (kiệt sức)
  7. 편안하다 (thoải mái)
  8. 아프다 (đau)
  9. 배고프다 (đói)
  10. 졸리다 (buồn ngủ)

10. Từ vựng xã hội

  1. 학교 (trường học)
  2. 도서관 (thư viện)
  3. 경찰서 (đồn cảnh sát)
  4. 은행 (ngân hàng)
  5. 공원 (công viên)
  6. 영화관 (rạp chiếu phim)
  7. 식당 (nhà hàng)
  8. 호텔 (khách sạn)
  9. 공항 (sân bay)
  10. 편의점 (cửa hàng tiện lợi)

11. Từ vựng về mua sắm 

  1. 제품 (sản phẩm)
  2. 포장 (bao bì)
  3. 계산대 (quầy thanh toán)
  4. 쇼핑카트 (giỏ mua sắm)
  5. 할인쿠폰 (phiếu giảm giá)
  6. 금액 (số tiền)
  7. 구매 (mua hàng)
  8. 반품 (trả hàng)
  9. 교환 (đổi hàng)
  10. 재고 (hàng tồn kho)

12. Từ vựng về sức khỏe 

  1. 병원비 (chi phí bệnh viện)
  2. 치료 (chữa trị)
  3. 건강검진 (khám sức khỏe định kỳ)
  4. 약속 (hẹn gặp bác sĩ)
  5. 진료 (chẩn đoán)
  6. 진단서 (giấy chứng nhận sức khỏe)
  7. 수술 (phẫu thuật)
  8. 예방접종 (tiêm phòng)
  9. 병동 (khoa bệnh)
  10. 통증 (cơn đau)

13. Từ vựng về văn hóa Hàn Quốc 

  1. 전통문화 (văn hóa truyền thống)
  2. 국악 (nhạc cổ truyền)
  3. 한옥 (nhà truyền thống Hàn Quốc)
  4. 축제 (lễ hội)
  5. 공연 (buổi biểu diễn)
  6. 명절 (ngày lễ)
  7. 예술 (nghệ thuật)
  8. 무용 (múa)
  9. 전통 음식 (món ăn truyền thống)
  10. 시가 (thơ ca)

14. Từ vựng về giao tiếp

  1. 대화 (cuộc trò chuyện)
  2. 인사 (chào hỏi)
  3. 문의 (hỏi thăm)
  4. 상담 (tư vấn)
  5. 제안 (đề xuất)
  6. 설명 (giải thích)
  7. 요청 (yêu cầu)
  8. 대답 (trả lời)
  9. 의견 (ý kiến)
  10. 이해 (hiểu)

15. Từ vựng về công nghệ và phương tiện truyền thông

  1. 스마트폰 (smartphone)
  2. 인터넷 (Internet)
  3. 웹사이트 (website)
  4. 소셜 미디어 (mạng xã hội)
  5. 컴퓨터 (máy tính)
  6. (ứng dụng)
  7. 메시지 (tin nhắn)
  8. 사진 (ảnh)
  9. 비디오 (video)
  10. 다운로드 (tải xuống)

16. Từ vựng về môi trường

  1. 환경 (môi trường)
  2. 재활용 (tái chế)
  3. 오염 (ô nhiễm)
  4. 지구 (Trái đất)
  5. 나무 (cây)
  6. 동물 (động vật)
  7. 식물 (thực vật)
  8. 자연 (thiên nhiên)
  9. 기후 (khí hậu)
  10. 에너지 (năng lượng)

17. Từ vựng về giao thông

  1. (xe hơi)
  2. 자전거 (xe đạp)
  3. 도로 (đường bộ)
  4. 신호등 (đèn giao thông)
  5. 교차로 (ngã tư)
  6. 버스정류장 (trạm xe buýt)
  7. 택시 (taxi)
  8. 기차 (tàu hỏa)
  9. 비행기 (máy bay)
  10. 자동차보험 (bảo hiểm ô tô)

18. Từ vựng về nhà cửa và nội thất

  1. 가구 (đồ nội thất)
  2. 소파 (ghế sofa)
  3. 침대 (giường ngủ)
  4. 테이블 (bàn)
  5. 의자 (ghế)
  6. 냉장고 (tủ lạnh)
  7. 전자레인지 (lò vi sóng)
  8. 세탁기 (máy giặt)
  9. 창문 (cửa sổ)
  10. 벽지 (giấy dán tường)

19. Từ vựng về gia đình

  1. 부모님 (bố mẹ)
  2. 형제 (anh chị em trai)
  3. 자매 (chị em gái)
  4. 아버지 (bố)
  5. 어머니 (mẹ)
  6. 할아버지 (ông nội)
  7. 할머니 (bà nội)
  8. 손자 (cháu trai)
  9. 손녀 (cháu gái)
  10. 사촌 (anh em họ)

20. Từ vựng về thời tiết và khí hậu

  1. 날씨 (thời tiết)
  2. 더위 (nóng bức)
  3. 추위 (lạnh giá)
  4. (mưa)
  5. (tuyết)
  6. 바람 (gió)
  7. 안개 (sương mù)
  8. 구름 (mây)
  9. 무더위 (nắng nóng)
  10. 폭풍 (bão)

21. Từ vựng về công nghệ (tiếp)

  1. 기술 (công nghệ)
  2. 컴퓨터 화면 (màn hình máy tính)
  3. 스마트 워치 (đồng hồ thông minh)
  4. 로봇 (robot)
  5. 인터넷 뱅킹 (ngân hàng trực tuyến)
  6. 이메일 (email)
  7. 클라우드 (đám mây, cloud)
  8. 소프트웨어 (phần mềm)
  9. 하드웨어 (phần cứng)
  10. 프로그래밍 (lập trình)

22. Từ vựng về thể thao 

  1. 운동장 (sân vận động)
  2. 선수 (vận động viên)
  3. 축구 (bóng đá)
  4. 농구 (bóng rổ)
  5. 배구 (bóng chuyền)
  6. 수영 (bơi lội)
  7. 테니스 (tennis)
  8. 골프 (golf)
  9. 야구 (bóng chày)
  10. 달리기 (chạy bộ)

23. Từ vựng về các hoạt động giải trí

  1. 영화관 (rạp chiếu phim)
  2. 책방 (hiệu sách)
  3. 공연장 (nhà hát)
  4. 미술관 (bảo tàng mỹ thuật)
  5. 박물관 (bảo tàng)
  6. 노래방 (karaoke)
  7. 게임 (trò chơi)
  8. 드라이브 (chạy xe dạo)
  9. 공연 (buổi biểu diễn)
  10. 야경 (cảnh đêm)

24. Từ vựng về ẩm thực

  1. 음식점 (nhà hàng)
  2. 맛집 (quán ăn ngon)
  3. 요리법 (công thức nấu ăn)
  4. 국수 (mì)
  5. (cơm)
  6. (soup)
  7. 찌개 (món hầm)
  8. 반찬 (món ăn kèm)
  9. 고기 (thịt)
  10. 채소 (rau củ)

25. Từ vựng về địa lý và du lịch

  1. 여행지 (địa điểm du lịch)
  2. 관광지 (khu du lịch)
  3. 호텔 (khách sạn)
  4. 비행기표 (vé máy bay)
  5. 관광버스 (xe buýt du lịch)
  6. 여행 가이드 (hướng dẫn viên du lịch)
  7. 여행객 (du khách)
  8. 여행 일정 (lịch trình du lịch)
  9. 지도 (bản đồ)
  10. 출발지 (nơi khởi hành)

26. Từ vựng về kinh tế và tài chính

  1. 경제 (kinh tế)
  2. (tiền)
  3. 시장 (thị trường)
  4. 주식 (cổ phiếu)
  5. 투자 (đầu tư)
  6. 예산 (ngân sách)
  7. 세금 (thuế)
  8. 수입 (thu nhập)
  9. 지출 (chi tiêu)
  10. 통화 (tiền tệ)

27. Từ vựng về giáo dục

  1. 교육 (giáo dục)
  2. 학교생활 (cuộc sống học sinh)
  3. 학비 (học phí)
  4. 졸업 (tốt nghiệp)
  5. 입학 (nhập học)
  6. 학기 (học kỳ)
  7. 수업 (buổi học)
  8. 선생님 (thầy cô)
  9. 시험지 (đề thi)
  10. 학습 (học tập)

28. Từ vựng về môi trường (tiếp)

  1. 환경 보호 (bảo vệ môi trường)
  2. 생태계 (hệ sinh thái)
  3. 대기 오염 (ô nhiễm không khí)
  4. 물 부족 (thiếu nước)
  5. 쓰레기 분리수거 (phân loại rác)
  6. 재활용 쓰레기 (rác tái chế)
  7. 환경 친화적 (thân thiện với môi trường)
  8. 지구 온난화 (hiệu ứng nhà kính)
  9. 녹색 에너지 (năng lượng xanh)
  10. 탄소 배출 (khí thải carbon)

29. Từ vựng về xã hội và chính trị

  1. 정부 (chính phủ)
  2. 사회 (xã hội)
  3. 시민 (công dân)
  4. 대통령 (tổng thống)
  5. 선거 (bầu cử)
  6. 법률 (pháp luật)
  7. 인권 (nhân quyền)
  8. 평화 (hòa bình)
  9. 정의 (công lý)
  10. 복지 (phúc lợi)

30. Từ vựng về tình yêu và gia đình

  1. 결혼 (kết hôn)
  2. 사랑 (tình yêu)
  3. 이혼 (ly hôn)
  4. 친구 (bạn bè)
  5. 연애 (hẹn hò)
  6. 부모 (cha mẹ)
  7. 자녀 (con cái)
  8. 형제자매 (anh chị em)
  9. 사귀다 (hẹn hò, yêu đương)
  10. 축하하다 (chúc mừng)

Bài viết liên quan