I. NGỮ PHÁP
1. Biểu hiện nguyên nhân, kết quả
- -아/어서: Vì… nên…
- 피곤해서 일찍 잤어요. (Vì mệt nên tôi đã ngủ sớm.)
- -기 때문에: Vì…
- 날씨가 춥기 때문에 두꺼운 옷을 입었어요. (Vì trời lạnh nên tôi mặc áo dày.)
- -으니까/니까: Vì, bởi vì…
- 시간이 없으니까 빨리 가자. (Vì không có thời gian, chúng ta đi nhanh đi.)
2. Biểu hiện giả định, điều kiện
- -(으)면: Nếu…
- 비가 오면 우산을 가져가세요. (Nếu trời mưa thì hãy mang ô đi.)
- -았/었으면 좋겠다: Giá mà…, mong rằng…
- 시험이 쉬웠으면 좋겠어요. (Giá mà bài thi dễ thì tốt.)
3. Biểu hiện so sánh
- -보다: So với…
- 언니가 나보다 더 예뻐요. (Chị gái đẹp hơn tôi.)
- -만큼: Bằng như…
- 친구만큼 열심히 공부했어요. (Học chăm chỉ như bạn.)
4. Biểu hiện mục đích
- -기 위해서: Để…
- 한국어를 배우기 위해서 한국에 왔어요. (Tôi đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.)
- -도록: Để, nhằm…
- 지각하지 않도록 일찍 출발했어요. (Tôi đi sớm để không bị muộn.)
5. Biểu hiện ý định, kế hoạch
- -(으)려고 하다: Định làm gì…
- 내년에 유학 가려고 해요. (Tôi định đi du học năm sau.)
- -(으)러 가다/오다: Đi/đến để làm gì…
- 시장에 물건을 사러 갔어요. (Tôi đến chợ để mua đồ.)
6. Biểu hiện mệnh lệnh, khuyên nhủ
- -아/어라: Hãy làm gì (mệnh lệnh thân mật)…
- 조용히 해라! (Hãy im lặng!)
- -(으)세요: Hãy làm gì (lịch sự)…
- 책을 읽으세요. (Hãy đọc sách.)
7. Biểu hiện giả định
- -ㄹ/을 텐데: Chắc là, có lẽ…
- 비가 올 텐데 우산을 가져가세요. (Có lẽ trời sẽ mưa, hãy mang ô đi.)
8. Biểu hiện kinh nghiệm
- -(으)ㄴ 적이 있다/없다: Đã từng/chưa từng…
- 한국 음식을 먹어 본 적이 있어요. (Tôi đã từng ăn món Hàn.)
9. Biểu hiện thời gian
- -는 동안: Trong lúc…
- 친구가 오는 동안 책을 읽었어요. (Trong lúc bạn đến, tôi đọc sách.)
10. Biểu hiện nhấn mạnh
- -게 되다: Được, bị, trở nên…
- 한국에서 일하게 되었어요. (Tôi đã được làm việc ở Hàn Quốc.)
- -아/어 보이다: Trông có vẻ…
- 피곤해 보여요. (Trông bạn có vẻ mệt mỏi.)
11. Biểu hiện tương phản
- -지만: Nhưng…
- 공부는 어렵지만 재미있어요. (Học hành khó nhưng thú vị.)
- -(으)ㄴ/는 반면에: Mặt khác, trái lại…
- 그는 부지런한 반면에 성격이 까다로워요. (Anh ấy chăm chỉ nhưng trái lại tính cách khá khó chịu.)
12. Biểu hiện khả năng
- -(으)ㄹ 수 있다/없다: Có thể/không thể…
- 한국어를 잘 할 수 있어요. (Tôi có thể nói tiếng Hàn giỏi.)
13. Biểu hiện lý do, giải thích
- -(으)니까요: Vì…
- 일이 바쁘니까요. (Vì tôi bận việc mà.)
14. Biểu hiện giả định quá khứ
- -았/었더라면: Nếu đã…
- 열심히 공부했더라면 합격했을 거예요. (Nếu đã học chăm chỉ, tôi chắc đã đỗ.)
15. Biểu hiện song song
- -기도 하고 -기도 하다: Vừa… vừa…
- 피곤하기도 하고 바쁘기도 해요. (Vừa mệt vừa bận rộn.)
16. Biểu hiện quan điểm
- -는다고 생각하다: Nghĩ rằng…
- 그는 공부를 열심히 한다고 생각해요. (Tôi nghĩ rằng anh ấy học rất chăm chỉ.)
17. Biểu hiện tăng cường
- -기는 하지만: Dù… nhưng…
- 맛있기는 하지만 비싸요. (Dù ngon nhưng đắt.)
18. Biểu hiện nhấn mạnh tương lai
- -겠다: Sẽ…
- 내일 약속을 지키겠습니다. (Tôi sẽ giữ lời hứa ngày mai.)
19. Biểu hiện không chắc chắn
- -(으)ㄴ/는지 모르다: Không biết…
- 왜 늦는지 몰라요. (Tôi không biết vì sao bạn ấy đến muộn.)
20. Biểu hiện sự thay đổi
- -아/어지다: Trở nên…
- 날씨가 따뜻해졌어요. (Thời tiết đã trở nên ấm áp hơn.)
- -(으)ㄹ 뿐만 아니라: Không chỉ… mà còn…
- 이 영화는 재미있을 뿐만 아니라 감동적이에요. (Bộ phim này không chỉ thú vị mà còn rất cảm động.)
II. TỪ VỰNG
1. Từ vựng về học hành & công việc
- 공부 (học)
- 시험 (kỳ thi)
- 합격 (đỗ)
- 준비 (chuẩn bị)
- 성적 (thành tích)
- 회사 (công ty)
- 직원 (nhân viên)
- 회의 (cuộc họp)
- 서류 (hồ sơ)
- 취업 (xin việc)
2. Từ vựng về cuộc sống hàng ngày
- 가족 (gia đình)
- 친구 (bạn bè)
- 집 (nhà)
- 음식 (thức ăn)
- 시장 (chợ)
- 병원 (bệnh viện)
- 약 (thuốc)
- 돈 (tiền)
- 여행 (du lịch)
- 날씨 (thời tiết)
3. Từ vựng về cảm xúc
- 기쁨 (niềm vui)
- 행복 (hạnh phúc)
- 슬픔 (nỗi buồn)
- 화 (tức giận)
- 긴장 (căng thẳng)
- 놀라다 (ngạc nhiên)
- 걱정 (lo lắng)
- 사랑 (tình yêu)
- 희망 (hy vọng)
- 감사 (biết ơn)
4. Từ vựng về thời gian & không gian
- 어제 (hôm qua)
- 오늘 (hôm nay)
- 내일 (ngày mai)
- 아침 (buổi sáng)
- 저녁 (buổi tối)
- 하루 (một ngày)
- 주말 (cuối tuần)
- 월요일 (thứ Hai)
- 시간 (thời gian)
- 장소 (địa điểm)
5. Từ vựng về mua sắm
- 가격 (giá cả)
- 할인 (giảm giá)
- 쇼핑몰 (trung tâm thương mại)
- 가게 (cửa hàng)
- 물건 (hàng hóa)
- 옷 (quần áo)
- 신발 (giày dép)
- 선물 (quà tặng)
- 계산 하다(thanh toán)
- 카드 (thẻ)
6. Từ vựng về sức khỏe
- 건강 (sức khỏe)
- 운동 (tập thể dục)
- 병 (bệnh)
- 감기 (cảm cúm)
- 열 (sốt)
- 병원 (bệnh viện)
- 약국 (nhà thuốc)
- 의사 (bác sĩ)
- 간호사 (y tá)
- 검사 (kiểm tra)
7. Từ vựng về văn hóa Hàn Quốc
- 한복 (Hanbok – trang phục truyền thống)
- 설날 (Tết âm lịch)
- 추석 (Tết Trung thu)
- 김치 (Kimchi)
- 불고기 (Bulgogi)
- 한식 (Ẩm thực Hàn Quốc)
- 드라마 (Phim truyền hình)
- 아이돌 (Idol)
- 케이팝 (K-pop)
- 전통 (Truyền thống)
8. Từ vựng khác
- 도시 (thành phố)
- 시골 (nông thôn)
- 산 (núi)
- 바다 (biển)
- 강 (sông)
- 길 (đường)
- 자동차 (xe ô tô)
- 버스 (xe buýt)
- 지하철 (tàu điện ngầm)
- 비행기 (máy bay)
9. Từ vựng cảm xúc sâu hơn
- 외롭다 (cô đơn)
- 만족하다 (hài lòng)
- 좌절하다 (thất vọng)
- 자랑스럽다 (tự hào)
- 부럽다 (ghen tị)
- 지치다 (kiệt sức)
- 편안하다 (thoải mái)
- 아프다 (đau)
- 배고프다 (đói)
- 졸리다 (buồn ngủ)
10. Từ vựng xã hội
- 학교 (trường học)
- 도서관 (thư viện)
- 경찰서 (đồn cảnh sát)
- 은행 (ngân hàng)
- 공원 (công viên)
- 영화관 (rạp chiếu phim)
- 식당 (nhà hàng)
- 호텔 (khách sạn)
- 공항 (sân bay)
- 편의점 (cửa hàng tiện lợi)
11. Từ vựng về mua sắm
- 제품 (sản phẩm)
- 포장 (bao bì)
- 계산대 (quầy thanh toán)
- 쇼핑카트 (giỏ mua sắm)
- 할인쿠폰 (phiếu giảm giá)
- 금액 (số tiền)
- 구매 (mua hàng)
- 반품 (trả hàng)
- 교환 (đổi hàng)
- 재고 (hàng tồn kho)
12. Từ vựng về sức khỏe
- 병원비 (chi phí bệnh viện)
- 치료 (chữa trị)
- 건강검진 (khám sức khỏe định kỳ)
- 약속 (hẹn gặp bác sĩ)
- 진료 (chẩn đoán)
- 진단서 (giấy chứng nhận sức khỏe)
- 수술 (phẫu thuật)
- 예방접종 (tiêm phòng)
- 병동 (khoa bệnh)
- 통증 (cơn đau)
13. Từ vựng về văn hóa Hàn Quốc
- 전통문화 (văn hóa truyền thống)
- 국악 (nhạc cổ truyền)
- 한옥 (nhà truyền thống Hàn Quốc)
- 축제 (lễ hội)
- 공연 (buổi biểu diễn)
- 명절 (ngày lễ)
- 예술 (nghệ thuật)
- 무용 (múa)
- 전통 음식 (món ăn truyền thống)
- 시가 (thơ ca)
14. Từ vựng về giao tiếp
- 대화 (cuộc trò chuyện)
- 인사 (chào hỏi)
- 문의 (hỏi thăm)
- 상담 (tư vấn)
- 제안 (đề xuất)
- 설명 (giải thích)
- 요청 (yêu cầu)
- 대답 (trả lời)
- 의견 (ý kiến)
- 이해 (hiểu)
15. Từ vựng về công nghệ và phương tiện truyền thông
- 스마트폰 (smartphone)
- 인터넷 (Internet)
- 웹사이트 (website)
- 소셜 미디어 (mạng xã hội)
- 컴퓨터 (máy tính)
- 앱 (ứng dụng)
- 메시지 (tin nhắn)
- 사진 (ảnh)
- 비디오 (video)
- 다운로드 (tải xuống)
16. Từ vựng về môi trường
- 환경 (môi trường)
- 재활용 (tái chế)
- 오염 (ô nhiễm)
- 지구 (Trái đất)
- 나무 (cây)
- 동물 (động vật)
- 식물 (thực vật)
- 자연 (thiên nhiên)
- 기후 (khí hậu)
- 에너지 (năng lượng)
17. Từ vựng về giao thông
- 차 (xe hơi)
- 자전거 (xe đạp)
- 도로 (đường bộ)
- 신호등 (đèn giao thông)
- 교차로 (ngã tư)
- 버스정류장 (trạm xe buýt)
- 택시 (taxi)
- 기차 (tàu hỏa)
- 비행기 (máy bay)
- 자동차보험 (bảo hiểm ô tô)
18. Từ vựng về nhà cửa và nội thất
- 가구 (đồ nội thất)
- 소파 (ghế sofa)
- 침대 (giường ngủ)
- 테이블 (bàn)
- 의자 (ghế)
- 냉장고 (tủ lạnh)
- 전자레인지 (lò vi sóng)
- 세탁기 (máy giặt)
- 창문 (cửa sổ)
- 벽지 (giấy dán tường)
19. Từ vựng về gia đình
- 부모님 (bố mẹ)
- 형제 (anh chị em trai)
- 자매 (chị em gái)
- 아버지 (bố)
- 어머니 (mẹ)
- 할아버지 (ông nội)
- 할머니 (bà nội)
- 손자 (cháu trai)
- 손녀 (cháu gái)
- 사촌 (anh em họ)
20. Từ vựng về thời tiết và khí hậu
- 날씨 (thời tiết)
- 더위 (nóng bức)
- 추위 (lạnh giá)
- 비 (mưa)
- 눈 (tuyết)
- 바람 (gió)
- 안개 (sương mù)
- 구름 (mây)
- 무더위 (nắng nóng)
- 폭풍 (bão)
21. Từ vựng về công nghệ (tiếp)
- 기술 (công nghệ)
- 컴퓨터 화면 (màn hình máy tính)
- 스마트 워치 (đồng hồ thông minh)
- 로봇 (robot)
- 인터넷 뱅킹 (ngân hàng trực tuyến)
- 이메일 (email)
- 클라우드 (đám mây, cloud)
- 소프트웨어 (phần mềm)
- 하드웨어 (phần cứng)
- 프로그래밍 (lập trình)
22. Từ vựng về thể thao
- 운동장 (sân vận động)
- 선수 (vận động viên)
- 축구 (bóng đá)
- 농구 (bóng rổ)
- 배구 (bóng chuyền)
- 수영 (bơi lội)
- 테니스 (tennis)
- 골프 (golf)
- 야구 (bóng chày)
- 달리기 (chạy bộ)
23. Từ vựng về các hoạt động giải trí
- 영화관 (rạp chiếu phim)
- 책방 (hiệu sách)
- 공연장 (nhà hát)
- 미술관 (bảo tàng mỹ thuật)
- 박물관 (bảo tàng)
- 노래방 (karaoke)
- 게임 (trò chơi)
- 드라이브 (chạy xe dạo)
- 공연 (buổi biểu diễn)
- 야경 (cảnh đêm)
24. Từ vựng về ẩm thực
- 음식점 (nhà hàng)
- 맛집 (quán ăn ngon)
- 요리법 (công thức nấu ăn)
- 국수 (mì)
- 밥 (cơm)
- 국 (soup)
- 찌개 (món hầm)
- 반찬 (món ăn kèm)
- 고기 (thịt)
- 채소 (rau củ)
25. Từ vựng về địa lý và du lịch
- 여행지 (địa điểm du lịch)
- 관광지 (khu du lịch)
- 호텔 (khách sạn)
- 비행기표 (vé máy bay)
- 관광버스 (xe buýt du lịch)
- 여행 가이드 (hướng dẫn viên du lịch)
- 여행객 (du khách)
- 여행 일정 (lịch trình du lịch)
- 지도 (bản đồ)
- 출발지 (nơi khởi hành)
26. Từ vựng về kinh tế và tài chính
- 경제 (kinh tế)
- 돈 (tiền)
- 시장 (thị trường)
- 주식 (cổ phiếu)
- 투자 (đầu tư)
- 예산 (ngân sách)
- 세금 (thuế)
- 수입 (thu nhập)
- 지출 (chi tiêu)
- 통화 (tiền tệ)
27. Từ vựng về giáo dục
- 교육 (giáo dục)
- 학교생활 (cuộc sống học sinh)
- 학비 (học phí)
- 졸업 (tốt nghiệp)
- 입학 (nhập học)
- 학기 (học kỳ)
- 수업 (buổi học)
- 선생님 (thầy cô)
- 시험지 (đề thi)
- 학습 (học tập)
28. Từ vựng về môi trường (tiếp)
- 환경 보호 (bảo vệ môi trường)
- 생태계 (hệ sinh thái)
- 대기 오염 (ô nhiễm không khí)
- 물 부족 (thiếu nước)
- 쓰레기 분리수거 (phân loại rác)
- 재활용 쓰레기 (rác tái chế)
- 환경 친화적 (thân thiện với môi trường)
- 지구 온난화 (hiệu ứng nhà kính)
- 녹색 에너지 (năng lượng xanh)
- 탄소 배출 (khí thải carbon)
29. Từ vựng về xã hội và chính trị
- 정부 (chính phủ)
- 사회 (xã hội)
- 시민 (công dân)
- 대통령 (tổng thống)
- 선거 (bầu cử)
- 법률 (pháp luật)
- 인권 (nhân quyền)
- 평화 (hòa bình)
- 정의 (công lý)
- 복지 (phúc lợi)
30. Từ vựng về tình yêu và gia đình
- 결혼 (kết hôn)
- 사랑 (tình yêu)
- 이혼 (ly hôn)
- 친구 (bạn bè)
- 연애 (hẹn hò)
- 부모 (cha mẹ)
- 자녀 (con cái)
- 형제자매 (anh chị em)
- 사귀다 (hẹn hò, yêu đương)
- 축하하다 (chúc mừng)
Post Views: 28