Những từ và cụm từ phổ biến:
- 안녕하세요 (Annyeonghaseyo) – Xin chào (lịch sự).
- 안녕 (Annyeong) – Chào (thân mật).
- 사랑해 (Saranghae) – Anh yêu em / Em yêu anh.
- 미안해 (Mianhae) – Xin lỗi (thân mật).
죄송합니다 (Joesonghamnida) – Xin lỗi (lịch sự). - 괜찮아 (Gwaenchana) – Không sao đâu.
- 감사합니다 (Gamsahamnida) – Cảm ơn (lịch sự).
고마워 (Gomawo) – Cảm ơn (thân mật). - 아니야 (Aniya) – Không có gì / Không sao (thân mật).
아니요 (Aniyo) – Không (lịch sự). - 네 (Ne) – Vâng / Có.
아니 (Ani) – Không. - 진짜? (Jinjja?) – Thật không?
정말? (Jeongmal?) – Thật à? - 뭐? (Mwo?) – Gì cơ?
- 오빠 (Oppa) – Anh (dành cho em gái gọi anh trai hoặc gọi người yêu lớn tuổi hơn).
- 언니 (Unni) – Chị (dành cho em gái gọi chị gái hoặc chị thân thiết).
누나 (Noona) – Chị (dành cho em trai gọi chị gái). - 형 (Hyung) – Anh (dành cho em trai gọi anh trai).
- 아이구 (Aigoo) – Trời ơi / Ôi trời (bất ngờ, ngạc nhiên).
- 대박 (Daebak) – Tuyệt vời / Đỉnh cao!
- 화이팅! (Hwaiting!) – Cố lên!
Những câu thường nghe trong K-drama:
- 뭐 하는 거야? (Mwo haneun geoya?) – Cậu đang làm gì thế?
- 너 미쳤어? (Neo michyeosseo?) – Cậu điên à?
- 괜찮아요? (Gwaenchanayo?) – Bạn ổn chứ?
- 보고 싶어 (Bogo sipeo) – Mình nhớ bạn / Nhớ anh (em).
- 하지 마! (Haji ma!) – Đừng làm thế
- 어떻게 (Eotteoke) – Làm thế nào đây?
- 이리 와 (Iri wa) – Lại đây.
Từ cảm thán hay dùng:
- 아라쏘 (Arasso) – Biết rồi!
- 야! (Ya!) – Này!
- 진짜! (Jinjja!) – Thật luôn á!
- 헐 (Heol) – Hả? / Sốc!