Các câu từ tiếng Hàn học lỏm mà ai xem drama Hàn cũng biết

Những từ và cụm từ phổ biến:

  1. 안녕하세요 (Annyeonghaseyo) – Xin chào (lịch sự).
  2. 안녕 (Annyeong) – Chào (thân mật).
  3. 사랑해 (Saranghae) – Anh yêu em / Em yêu anh.
  4. 미안해 (Mianhae) – Xin lỗi (thân mật).
    죄송합니다 (Joesonghamnida) – Xin lỗi (lịch sự).
  5. 괜찮아 (Gwaenchana) – Không sao đâu.
  6. 감사합니다 (Gamsahamnida) – Cảm ơn (lịch sự).
    고마워 (Gomawo) – Cảm ơn (thân mật).
  7. 아니야 (Aniya) – Không có gì / Không sao (thân mật).
    아니요 (Aniyo) – Không (lịch sự).
  8. 네 (Ne) – Vâng / Có.
    아니 (Ani) – Không.
  9. 진짜? (Jinjja?) – Thật không?
    정말? (Jeongmal?) – Thật à?
  10. 뭐? (Mwo?) – Gì cơ?
  11. 오빠 (Oppa) – Anh (dành cho em gái gọi anh trai hoặc gọi người yêu lớn tuổi hơn).
  12. 언니 (Unni) – Chị (dành cho em gái gọi chị gái hoặc chị thân thiết).
    누나 (Noona) – Chị (dành cho em trai gọi chị gái).
  13. 형 (Hyung) – Anh (dành cho em trai gọi anh trai).
  14. 아이구 (Aigoo) – Trời ơi / Ôi trời (bất ngờ, ngạc nhiên).
  15. 대박 (Daebak) – Tuyệt vời / Đỉnh cao!
  16. 화이팅! (Hwaiting!) – Cố lên!

Những câu thường nghe trong K-drama:

  1. 뭐 하는 거야? (Mwo haneun geoya?) – Cậu đang làm gì thế?
  2. 너 미쳤어? (Neo michyeosseo?) – Cậu điên à?
  3. 괜찮아요? (Gwaenchanayo?) – Bạn ổn chứ?
  4. 보고 싶어 (Bogo sipeo) – Mình nhớ bạn / Nhớ anh (em).
  5. 하지 마! (Haji ma!) – Đừng làm thế
  6. 어떻게 (Eotteoke) – Làm thế nào đây?
  7. 이리 와 (Iri wa) – Lại đây.

Từ cảm thán hay dùng:

  • 아라쏘 (Arasso) – Biết rồi!
  • 야! (Ya!) – Này!
  • 진짜! (Jinjja!) – Thật luôn á!
  • 헐 (Heol) – Hả? / Sốc!

Bài viết liên quan