GỢI Ý TÊN TIẾNG HÀN HAY CHO CẢ NAM VÀ NỮ

1. Tên Con Trai:
Min Joon (민준) – “Min” (thông minh), “Joon” (xuất sắc).
Seo Joon (서준) – “Seo” (bình yên), “Joon” (tài năng).
Ji Hoon (지훈) – “Ji” (trí tuệ), “Hoon” (học vấn).
Hyun Woo (현우) – “Hyun” (tài năng), “Woo” (vũ trụ).
Tae Hyun (태현) – “Tae” (vĩ đại), “Hyun” (hiền lành).
Jin Woo (진우) – “Jin” (chân thật), “Woo” (hòa bình).
Sung Min (성민) – “Sung” (thành công), “Min” (sáng suốt).
Dong Hoon (동훈) – “Dong” (phương đông), “Hoon” (tài năng).
Ji Won (지원) – “Ji” (trí tuệ), “Won” (nguyện vọng).
Jae Min (재민) – “Jae” (tài năng), “Min” (thông minh).
Yoon Suk (윤석) – “Yoon” (dễ dàng), “Suk” (đá quý).
Jung Woo (정우) – “Jung” (chính trực), “Woo” (hòa bình).
Kyung Ho (경호) – “Kyung” (kính trọng), “Ho” (tỏa sáng).
Jun Seo (준서) – “Jun” (xuất sắc), “Seo” (thư thái).
Tae Joon (태준) – “Tae” (to lớn), “Joon” (chính trực).
Hyeon Bin (현빈) – “Hyeon” (khéo léo), “Bin” (sáng sủa).
Seok Jin (석진) – “Seok” (đá quý), “Jin” (chân thật).
Woo Jin (우진) – “Woo” (đạt được), “Jin” (vẻ đẹp).
Dong Min (동민) – “Dong” (phương Đông), “Min” (trí tuệ).
Han Sol (한솔) – “Han” (Hàn Quốc), “Sol” (cây thông).
Si Woo (시우) – “Si” (thời gian), “Woo” (vũ trụ).
Ye Joon (예준) – “Ye” (mỹ lệ), “Joon” (xuất sắc).
Sang Woo (상우) – “Sang” (cao thượng), “Woo” (đạt được).
Joon Ho (준호) – “Joon” (xuất sắc), “Ho” (vĩ đại).
Do Hyun (도현) – “Do” (đạo lý), “Hyun” (hiền lành).
Min Hyuk (민혁) – “Min” (thông minh), “Hyuk” (rực rỡ).
Tae Yang (태양) – “Tae” (vĩ đại), “Yang” (mặt trời).
Eun Woo (은우) – “Eun” (nhân từ), “Woo” (vũ trụ).
Hyuk Jae (혁재) – “Hyuk” (rực rỡ), “Jae” (tài năng).
Ji Soo (지수) – “Ji” (trí tuệ), “Soo” (tốt đẹp).
Chul Min (철민) – “Chul” (vững chắc), “Min” (sáng suốt).
Hwan Seok (환석) – “Hwan” (hoàn hảo), “Seok” (đá quý).
Ki Bum (기범) – “Ki” (năng lượng), “Bum” (xuất sắc).
Jun Hyuk (준혁) – “Jun” (xuất sắc), “Hyuk” (phát triển).
Jin Ho (진호) – “Jin” (chân thật), “Ho” (hào quang).
Woo Hyun (우현) – “Woo” (hòa bình), “Hyun” (tài năng).
Soo Hyun (수현) – “Soo” (học vấn), “Hyun” (khéo léo).
Kang Min (강민) – “Kang” (mạnh mẽ), “Min” (sáng suốt).
Hyo Joon (효준) – “Hyo” (hiếu thảo), “Joon” (tài năng).
Myung Jae (명재) – “Myung” (sáng ngời), “Jae” (trí tuệ).
Ha Joon (하준) – “Ha” (lớn lao), “Joon” (xuất sắc).
Won Bin (원빈) – “Won” (khởi đầu), “Bin” (sáng sủa).
Seong Hoon (성훈) – “Seong” (thành công), “Hoon” (tài năng).
Young Jae (영재) – “Young” (vĩnh cửu), “Jae” (trí tuệ).
Hwan Min (환민) – “Hwan” (hoàn hảo), “Min” (sáng suốt).
Hyung Woo (형우) – “Hyung” (người dẫn dắt), “Woo” (hòa bình).
Seung Min (승민) – “Seung” (thắng lợi), “Min” (thông minh).
Jae Hoon (재훈) – “Jae” (tài năng), “Hoon” (khéo léo).
Tae Kyung (태경) – “Tae” (vĩ đại), “Kyung” (vẻ đẹp).
Yoon Ho (윤호) – “Yoon” (dễ dàng), “Ho” (to lớn).
2. Tên Con Gái:
Ji Eun (지은) – “Ji” (trí tuệ), “Eun” (nhân hậu).
Seo Yeon (서연) – “Seo” (bình an), “Yeon” (tỏa sáng).
Ha Neul (하늘) – “Ha” (vĩ đại), “Neul” (bầu trời).
Min Ji (민지) – “Min” (sáng suốt), “Ji” (trí tuệ).
Soo Jin (수진) – “Soo” (tốt đẹp), “Jin” (chân thật).
Eun Hye (은혜) – “Eun” (ân sủng), “Hye” (hy vọng).
Ye Ji (예지) – “Ye” (vẻ đẹp), “Ji” (trí tuệ).
Ji Hye (지혜) – “Ji” (trí tuệ), “Hye” (hiền lành).
Hye Sun (혜선) – “Hye” (trí tuệ), “Sun” (ánh sáng).
Yoo Mi (유미) – “Yoo” (ưu tú), “Mi” (đẹp).
Bo Ra (보라) – “Bo” (kho báu), “Ra” (ánh sáng).
Jung Ah (정아) – “Jung” (chính trực), “Ah” (nhân từ).
Na Ri (나리) – “Na” (cá nhân), “Ri” (hoa huệ).
Hye Rin (혜린) – “Hye” (trí tuệ), “Rin” (ngọc ngà).
Soo Ah (수아) – “Soo” (tốt đẹp), “Ah” (dịu dàng).
Ga Eun (가은) – “Ga” (tinh hoa), “Eun” (hiền lành).
Eun Seo (은서) – “Eun” (ân sủng), “Seo” (bình yên).
Hye Min (혜민) – “Hye” (trí tuệ), “Min” (sáng suốt).
Yoon Ji (윤지) – “Yoon” (dịu dàng), “Ji” (trí tuệ).
Ha Young (하영) – “Ha” (lớn lao), “Young” (tuổi trẻ).
Eun Ji (은지) – “Eun” (tốt đẹp), “Ji” (trí tuệ).
Ji Yoo (지유) – “Ji” (trí tuệ), “Yoo” (ưu tú).
Da In (다인) – “Da” (đạt được), “In” (nhân từ).
Yoon Ah (윤아) – “Yoon” (dịu dàng), “Ah” (đáng yêu).
Ha Rin (하린) – “Ha” (lớn lao), “Rin” (ngọc ngà).
Seo Hyun (서현) – “Seo” (bình yên), “Hyun” (hiền lành).
Hae Won (해원) – “Hae” (biển cả), “Won” (tròn đầy).
Mi Na (미나) – “Mi” (đẹp), “Na” (tươi sáng).
Eun Ha (은하) – “Eun” (tốt đẹp), “Ha” (thiên hà).
Sun Mi (선미) – “Sun” (ánh sáng), “Mi” (đẹp).
Ye Rim (예림) – “Ye” (thanh lịch), “Rim” (rừng cây).
Ji Ah (지아) – “Ji” (trí tuệ), “Ah” (dịu dàng).
Hyo Rin (효린) – “Hyo” (hiếu thảo), “Rin” (ngọc ngà).
In Na (인나) – “In” (nhân từ), “Na” (tươi sáng).
Bo Mi (보미) – “Bo” (kho báu), “Mi” (đẹp).
Da Hyun (다현) – “Da” (tốt lành), “Hyun” (hiền hậu).
Yeon Woo (연우) – “Yeon” (liên kết), “Woo” (hòa bình).
Ha Yoon (하윤) – “Ha” (vĩ đại), “Yoon” (dịu dàng).
Ji Won (지원) – “Ji” (trí tuệ), “Won” (mong muốn).
So Yeon (소연) – “So” (nhỏ bé), “Yeon” (dịu dàng).
Eun Young (은영) – “Eun” (ân sủng), “Young” (tươi sáng).
Soo Yeon (수연) – “Soo” (tinh khiết), “Yeon” (đẹp đẽ).
Hye Jin (혜진) – “Hye” (thông minh), “Jin” (chân thật).
Ga In (가인) – “Ga” (tinh hoa), “In” (hiền lành).
Seo Rin (서린) – “Seo” (bình yên), “Rin” (ngọc ngà).
Min Ah (민아) – “Min” (sáng suốt), “Ah” (dịu dàng).
Yu Ri (유리) – “Yu” (ưu tú), “Ri” (tinh tế).
Da Eun (다은) – “Da” (đại lượng), “Eun” (hiền lành).
Jin Seo (진서) – “Jin” (chân thật), “Seo” (thanh bình).
Hyun Ah (현아) – “Hyun” (hiền lành), “Ah” (dịu dàng).
Ngoài ra, VHS bổ sung cho bạn các họ phổ biến trong tiếng Hàn và vùng thường gặp:
1. Kim (김)
Ý nghĩa: Vàng hoặc sắt (金).
Phổ biến nhất (khoảng 21% dân số Hàn Quốc).
Vùng phổ biến: Trải khắp Hàn Quốc, nhưng nhiều nhất ở khu vực Gyeongsang (Busan, Daegu) và Jeolla.
2.Lee (이/리)
Ý nghĩa: Lý hoặc cây mận (李).
Phổ biến thứ hai (khoảng 15% dân số).
Vùng phổ biến: Trải khắp Hàn Quốc, đặc biệt ở Gyeonggi và Chungcheong.
3.Park (박)
Ý nghĩa: Gò đất hoặc quả bầu (朴).
Phổ biến thứ ba (khoảng 8.5% dân số).
Vùng phổ biến: Phân bố đều khắp Hàn Quốc, nhưng nhiều nhất ở khu vực Gyeongsang và Seoul.
4.Choi (최)
Ý nghĩa: Cao (崔).
Phổ biến thứ tư (khoảng 4.7% dân số).
Vùng phổ biến: Jeolla và Gyeonggi.
5.Jung (정)
Ý nghĩa: Chính trực hoặc tĩnh lặng (鄭 hoặc 靜).
Phổ biến thứ năm (khoảng 4.4% dân số).
Vùng phổ biến: Gyeongsang và Seoul.
6.Kang (강)
Ý nghĩa: Sông (江).
Phổ biến thứ sáu.
Vùng phổ biến: Gyeongsang và Chungcheong.
7.Cho/Jo (조)
Ý nghĩa: Tổ tiên hoặc điêu khắc (趙 hoặc 曹).
Phổ biến thứ bảy.
Vùng phổ biến: Gyeongsang và Jeolla.
8. Yoon (윤)
Ý nghĩa: Chân lý hoặc sáng ngời (尹).
Phổ biến thứ tám.
Vùng phổ biến: Seoul, Gyeongsang, và Chungcheong.
9.Jang (장)
Ý nghĩa: Trưởng (張).
Phổ biến thứ chín.
Vùng phổ biến: Jeolla và Gyeonggi.
9.Lim (임/林)
Ý nghĩa: Rừng (林).
Phổ biến thứ mười.
Vùng phổ biến: Jeolla, Gangwon, và Chungcheong.
10.Shin (신)
Ý nghĩa: Thần hoặc niềm tin (申 hoặc 辛).
Vùng phổ biến: Gyeonggi và Jeolla.
11.Han (한)
Ý nghĩa: Lớn lao hoặc Hàn Quốc (韓 hoặc 漢).
Vùng phổ biến: Seoul, Gyeongsang, và Chungcheong.
12. Oh (오)
Ý nghĩa: Ngũ hoặc ngọc quý (吳 hoặc 五).
Vùng phổ biến: Jeolla và Seoul.
13.Song (송)
Ý nghĩa: Cây thông (宋).
Vùng phổ biến: Gyeonggi và Jeolla.
14.Hwang (황)
Ý nghĩa: Hoàng hoặc màu vàng (黃).
Vùng phổ biến: Gyeongsang và Chungcheong.
15.An (안)
Ý nghĩa: Bình yên (安).
Vùng phổ biến: Gyeonggi, Jeolla, và Seoul.
16.Seo (서)
Ý nghĩa: Phương Tây hoặc thư tịch (徐 hoặc 西).
Vùng phổ biến: Chungcheong và Gyeonggi.
17. Hong (홍)
Ý nghĩa: Đỏ hoặc hồng phấn (洪).
Vùng phổ biến: Gyeongsang và Seoul.
18.Koo/Gu (구)
Ý nghĩa: Miệng hoặc cựu (具 hoặc 口).
Vùng phổ biến: Seoul và Chungcheong.
19.Bae (배)
Ý nghĩa: Thuyền hoặc quả lê (裵 hoặc 梨).
Vùng phổ biến: Gyeongsang và Gangwon.
~ Một số họ khác (ít phổ biến hơn):
Nam (남): Nam phương hoặc phía Nam.
Ha (하): Mùa hè hoặc thấp.
Yoo (유): Lưu hoặc dầu.
Moon (문): Văn hoặc cửa.
Baek (백): Trắng hoặc trăm.
Jeon (전): Điện hoặc truyền.
Ryu (류/유): Lưu hoặc dòng sông.
Tính phân bố họ tại Hàn Quốc:
Gyeongsang: Nơi nhiều người mang họ Kim, Park, và Choi.
Jeolla: Phổ biến họ Jang, Choi, và Lim.
Chungcheong: Xuất hiện nhiều họ Yoon, Seo, và Han.
Seoul: Các họ Kim, Lee, Park, và Jung rất phổ biến.
Gangwon: Nơi nhiều người mang họ Bae, Lim, và Song.
Họ Kim, Lee, và Park chiếm tới hơn 50% dân số Hàn Quốc, vì vậy rất dễ gặp những người mang họ này ở bất cứ đâu.

Bài viết liên quan