Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn cần biết khi đi máy bay:
Terminal (Nhà ga) – 터미널
Gate (Cổng đi lên máy bay) – 탑승구
Boarding pass (Thẻ lên máy bay) – 탑승권
Security check (Kiểm tra an ninh) – 보안 검사
Security screening (Máy quét an ninh) – 보안 검색대
Immigration (Kiểm tra nhập cảnh) – 출입국 심사
Customs (Hải quan) – 세관
Baggage claim (Khu vực nhận hành lý) – 수하물 찾는 곳
Departures (Các chuyến bay đi) – 출발
Arrivals (Các chuyến bay đến) – 도착
Flight (Chuyến bay) – 비행
Boarding (Lên máy bay) – 탑승
Delay (Trì hoãn) – 지연
Cancelled (Hủy bỏ) – 취소됨
Connecting flight (Chuyến bay kết nối) – 연결 비행
Baggage (Hành lý) – 수하물
Lost and found (Đồ đã mất và tìm thấy) – 분실물 센터
Trolley (Xe đẩy hành lý) – 카트
Aisle (Lối đi giữa các ghế trên máy bay) – 통로
Window seat (Ghế cửa sổ) – 창가 좌석
Check-in counter (Quầy làm thủ tục) – 체크인 카운터
Luggage (Hành lý) – 짐
Carry-on luggage (Hành lý xách tay) – 기내 반입 수하물
Overhead compartment (Ngăn đựng hành lý trên máy bay) – 머리 위 짐칸
Seat belt (Dây an toàn) – 좌석벨트
Cabin crew (Phi hành đoàn) – 승무원
Captain (Đội trưởng máy bay) – 기장
Co-pilot (Phi công phụ) – 부기장
Turbulence (Sự gây sóng) – 난기류
Emergency exit (Lối thoát hiểm) – 비상구
Runway (Đường băng) – 활주로
Control tower (Tháp kiểm soát không lưu) – 관제탑
Arrival time (Thời gian dự kiến đến) – 도착 시간
Departure time (Thời gian dự kiến khởi hành) – 출발 시간
Flight attendant (Tiếp viên hàng không) – 승무원
Immigration form (Phiếu nhập cảnh) – 출입국 신고서
Customs declaration (Tờ khai hải quan) – 세관 신고서
Connecting flight (Chuyến bay chuyển tiếp) – 연결 비행
Direct flight (Chuyến bay thẳng) – 직항
Baggage allowance (Trọng lượng hành lý miễn cước) – 무료 수하물 허용량